Vietnamese T/Đ/TH Listening Exercise 1. đạm đủtạm đủ2. bò tháibò tái3. tô đẹpđô đẹp4. thô sơtô sơ5. tiền vôđiền vô6. đu đủtu đủ7. sự thíchsự tích8. sự tíchsự thích9. tè xuốngđè xuống10. thô đẹptô đẹp11. tính tiềnđính tiền12. nhiều đàinhiều tài13. vợ tôivợ thôi14. thâm độctâm độc15. đàn emtàn em16. than hoàitan hoài17. một đámột tá18. tao taothao thao19. to conđo con20. nhiều tàinhiều đài1 out of Your name: Your email: Time is Up! Facebook Comments Related Content