Quá trời luôn! Q Quá trời luôn Quá trời luôn! So much! So many! VERB/NOUN/ADJECTIVE + quá trời luôn! Mưa quá trời luôn! (It rains so much!) Tiền quá trời luôn (There’s so much money!) Đông quá trời luôn (It is so crowded!) Facebook Comments Related Content quá trời luôn