
Practice Hearing The Vietnamese C/K and G Sounds
Describing The Vietnamese C/K and G Sounds
The C/K and G sounds can be difficult to produce and hard to recognize as they are different from the English K and the English G.
The Vietnamese /k/ sound
The Vietnamese /g/ sound
PLEASE LISTEN AND REPEAT THESE SOUND PAIRS:
-
-
- ăn cà / ăn gà
- cà cà / gà gà
- cạ cạ /gạ gạ
- cà kê /gà ghê
- cà kiểng /gà kiểng
- ca nhỏ /ga nhỏ
- cà phê / gà phê
- các bạn /gác bạn
- cái cốc /cái gốc
- cái cọng /cái gọng
- cãi nhẹ /gãi nhẹ
- cam giấy /gam giấy
- cấm Nhung /gấm nhung
- cắn bô /gắn bô
- cần đây /gần đây
- cạn nước /gạn nước
- cần sa / gần xa
- căng tay /găng tay
- cáo đẹp /gáo đẹp
- cào lên /gào lên
- cạo sạch /gạo sạch
- cắp đồ /gắp đồ
- cấp lại /gấp lại
- cắt quá /gắt quá
- cây ngã /gây ngã
- cay quá /gay quá
- chim cu cái /chim cu gáy
- cho ké /cho ghé
- có can /có gan
- cố cắn /cố gắng
- cỗ lớn /gỗ lớn
- cóc nhà /góc nhà
- con cái /con gái
- cu em / gu em
- cù hoài /gù hoài
- cửa kép /cửa ghép
- cục đầu /gục đầu
- cúi cằm /cúi gằm
- cương không /gương không
- đá cà /đá gà
- đừng canh /đừng ganh
- hiến kế /hiến ghế
- kệ đẹp /ghệ đẹp
- kế tôi /ghế tôi
- kèn to /ghèn to
- không cần /không gần
- kì mạnh /ghì mạnh
- kiềng vàng /ghiền vàng
- lan can /Lan gan
- mất công /mất gông
- ăn cà
-